chạy tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy tang+
- Mourning-avoiding
- cưới chạy tang
wedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced)
- cưới chạy tang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy tang"
Lượt xem: 753