tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tang+ noun
- mourning, death. funeral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tang":
tang tảng tạng tăng tặng tầng thang tháng thăng thẳng more... - Những từ có chứa "tang":
đám tang để tang đồ tang đoạn tang báo tang cà rịch cà tang chạy tang chịu tang hộ tang nông tang more... - Những từ có chứa "tang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mourning sackcloth crape funeral monodic tang monodical crapped weeper committal service more...
Lượt xem: 600