chạy vạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy vạy+
- To move heaven and earth
- một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình
to move heaven and earth by oneself to support one's whole family
- một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy vạy"
- Những từ có chứa "chạy vạy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 712