--

chả chớt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chả chớt

+ adj  

  • Half-serious half-joking
    • giọng chả chớt
      a half-serious half-joking voice
    • nói chả chớt
      to speak in a half-serious half-joking voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chả chớt"
Lượt xem: 742