chả chớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chả chớt+ adj
- Half-serious half-joking
- giọng chả chớt
a half-serious half-joking voice
- nói chả chớt
to speak in a half-serious half-joking voice
- giọng chả chớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chả chớt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chả chớt":
chả chớt chải chuốt cháu chắt chạy chọt chi chít chì chiết chí chát chí chết chíu chít chó chết more... - Những từ có chứa "chả chớt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 742