chải đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chải đầu+ verb
- To comb; to brush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chải đầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chải đầu":
chí hiếu chí yếu chơi chữ - Những từ có chứa "chải đầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 708