--

chấm dứt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấm dứt

+ verb  

  • To bring to an end, to terminate, to end
    • chấm dứt cuộc vui
      to bring the merry-making party to an end
    • vĩnh viễn chấm dứt
      to end for ever, to bring to a permanent end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm dứt"
Lượt xem: 635