chấm phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấm phá+ verb
- To sketch
- bức tranh chấm phá
a sketch
- nét vẽ chấm phá
a sketchy line
- bức tranh chấm phá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm phá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấm phá":
chấm phá chấm phẩy - Những từ có chứa "chấm phá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 605