--

chấn hưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn hưng

+ verb  

  • To make prosper, to make prevail
    • chấn hưng công nghệ
      to make industry prosper
    • chấn hưng đạo đức
      to make morality prevail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn hưng"
Lượt xem: 771