chấn hưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn hưng+ verb
- To make prosper, to make prevail
- chấn hưng công nghệ
to make industry prosper
- chấn hưng đạo đức
to make morality prevail
- chấn hưng công nghệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn hưng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấn hưng":
chặn họng chấn hưng chuyển hướng - Những từ có chứa "chấn hưng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 771