chấn tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn tử+
- Vibrator
- Wires (of an aerial)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn tử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấn tử":
chán tai chăn thả chặn tay chân tài chân tay chân thật chân tu chấn tử chuyên tu chuyển tự - Những từ có chứa "chấn tử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 544