--

chấp chới

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp chới

+ verb  

  • To fly with a rolling motion
    • bướm chấp chới bay liệng
      the butterfly flew with a rolling motion and hovered
  • To flicker
    • ánh đuốc chấp chới ở phía xa
      the glimmer of a torch flickered in the distance
  • To wink leeringly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp chới"
Lượt xem: 697