chấp kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp kinh+ verb
- To keep to the usual code of conduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp kinh"
- Những từ có chứa "chấp kinh":
chấp kinh chấp kinh tòng quyền - Những từ có chứa "chấp kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
field events hell appallingly appalling athletic scriptural scripture frightfulness formidableness prayer more...
Lượt xem: 669