chất đạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất đạm+
- Nitrogenous matter, protein
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất đạm"
- Những từ có chứa "chất đạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 515