--

chất liệu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất liệu

+ noun  

  • Material
    • sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ
      oil is a painting material
    • thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật
      the facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất liệu"
Lượt xem: 638