chầm chậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầm chậm+
- Rather slow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầm chậm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chầm chậm":
chạm chìm chăm chắm chằm chằm chầm chậm chấm chấm chôm chôm chồm chỗm chơm chởm chum chúm chúm chím - Những từ có chứa "chầm chậm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 683