chẩn bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẩn bệnh+
- To diagnose a disease, to diagnose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẩn bệnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẩn bệnh":
chẩn bệnh chẩn bịnh chiến binh chuyển bánh - Những từ có chứa "chẩn bệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 598