chắc nịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắc nịch+
- Firm
- Bắp thịt chắc nịch
Firm muscles
- Lý lẽ chắc nịch
Firm ground
- Bắp thịt chắc nịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc nịch"
- Những từ có chứa "chắc nịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 586