--

chắc nịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắc nịch

+  

  • Firm
    • Bắp thịt chắc nịch
      Firm muscles
    • Lý lẽ chắc nịch
      Firm ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc nịch"
Lượt xem: 586