--

chằng chịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằng chịt

+  

  • To interlace
    • mạng nhện chằng chịt
      an interlacing cobweb
    • dây thép gai chằng chịt
      interlacing barbed wire
    • mặt rỗ chằng rỗ chịt
      a very thickly pock-marked face
    • những mối liên quan chằng chịt, phức tạp
      complex and interlacing connections
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằng chịt"
Lượt xem: 770