--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chẳng hề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chẳng hề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng hề
+
Never
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng hề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chẳng hề"
:
chàng hiu
chẳng hề
Những từ có chứa
"chẳng hề"
:
chẳng hề
chẳng hề gì
Những từ có chứa
"chẳng hề"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whence
farthing
stiver
query
nothing
none
soon
amiss
amount
little
more...
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
chẳng hề
:
Never
+
biện chứng
:
Dialectic (-al)sự phát triển biện chứnga dialectical developmenthiểu một cách biện chứngto understand in a dialectic mannercách lập luận rất biện chứnga very dialectical reasoningphép biện chứngdialecticsphép biện chứng duy vậtmaterialistic dialectics
+
nõ nường
:
như nõn nường
+
khảo của
:
Extort moneyKẻ cướp khảo củaRobbers extorted money (by using violence...)
+
mưu đồ
:
Intrigue; machination