--

mưu đồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu đồ

+  

  • Intrigue; machination
  • Try to obtain by intrigue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu đồ"
Lượt xem: 426