chẳng lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng lẽ+
- There is no reason why
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng lẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẳng lẽ":
chăng lưới chẳng là chẳng lẽ chủng loại chưởng lý - Những từ có chứa "chẳng lẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reason argue argument obscenity clincher clencher concubinary good sense commonsense casuistry more...
Lượt xem: 561