--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chẳng may
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chẳng may
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng may
+
Unfortunately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng may"
Những từ có chứa
"chẳng may"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whence
farthing
stiver
query
nothing
none
soon
amiss
amount
little
more...
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
chẳng may
:
Unfortunately
+
muộn mằn
:
Having children very late in life
+
mom
:
River bankĐi men mom sông về nhàTo come home by skirting the river bank.
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
churchill
:
tên một vị tướng nổi tiếng của Anh