mom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mom+
- River bank
- Đi men mom sông về nhà
To come home by skirting the river bank.
- Đi men mom sông về nhà
- (ít dùng) Ulterior motive
- Đoán trúng mom
To make a right guess at someone's ulterior motive
- Đoán trúng mom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mom"
Lượt xem: 422