--

mom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mom

+  

  • River bank
    • Đi men mom sông về nhà
      To come home by skirting the river bank.
  • (ít dùng) Ulterior motive
    • Đoán trúng mom
      To make a right guess at someone's ulterior motive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mom"
Lượt xem: 381