--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chẳng bao giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chẳng bao giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng bao giờ
+
Never
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng bao giờ"
Những từ có chứa
"chẳng bao giờ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whence
farthing
stiver
query
nothing
none
soon
amiss
amount
little
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
chẳng bao giờ
:
Never
+
ghét bỏ
:
Disgrace
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap
+
chính tả
:
Spelling, dictationviết sai chính tảto make mistakes in spellinggiờ chính tảa spelling period, a dictation periodviết chính tảto write a dictation
+
discipline
:
kỷ luậtto keep under strict discipline bắt theo kỷ luật nghiêm ngặta breach of discipline sự phạm kỷ luật