chế định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế định+ verb
- To institutionalize
+ noun
- Institution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế định":
cha anh chày kình chạy quanh chỉnh hình chòi canh chú mình - Những từ có chứa "chế định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 489