chế dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế dục+ verb
- To restrain one's passions and desires, to practise continence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế dục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế dục":
chất độc chế dục chịu đực - Những từ có chứa "chế dục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 558