chỉ đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ đạo+ verb
- To supply concrete guidance
- ban chỉ đạo
a steering committee
- ban chỉ đạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ đạo"
Lượt xem: 463
Từ vừa tra