chỉ điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ điểm+ verb
- To pinpoint, to inform
- máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn
the plane pinpointed (the target) for the artillery
- máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn
+ noun
- Informer
- làm chỉ điểm cho địch
to act as an informer for the enemy
- làm chỉ điểm cho địch
Lượt xem: 527