--

chị bộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chị bộ

+ noun  

  • cell
    • bí thư chi bộ
      A cell secretary National branch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chị bộ"
Lượt xem: 678