--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chọc tức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chọc tức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chọc tức
+
To rouse, to irritate, to pin-prick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọc tức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chọc tức"
:
chọc tức
chức tước
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
chọc tức
:
To rouse, to irritate, to pin-prick