--

chỏng chơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỏng chơ

+ adj  

  • Solitary and scattered
    • vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân
      a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard
    • xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường
      the overturned car lay solitary on the roadside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỏng chơ"
Lượt xem: 772