--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kháng cáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kháng cáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng cáo
+
(cũ) như chống án Appeal (to a higher court)
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
kháng cáo
:
(cũ) như chống án Appeal (to a higher court)
+
chuyên tu
:
To follow a crash course inlớp chuyên tu tiếng Ngaa crash course in Russianhọc chuyên tu kỹ thuậtto follow a technical crash course
+
bổ ích
:
Useful, helpfulrút ra bài học bổ íchto learn a useful lessoný kiến bổ ích cho công tácideas useful to one's workbổ ích về nhiều mặtuseful in many respects
+
huyền chức
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function
+
mất trí
:
to lose one's reasonnó mất tríHe lost his reason