--

chỏng lỏn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỏng lỏn

+ adj  

  • Sharp-tongued, sour-tongued
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỏng lỏn"
Lượt xem: 683