chốc chốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chốc chốc+
- From time to time, now and then
- chuông điện thoại chốc chốc lại reo
the telephone bell rang from time to time
- chuông điện thoại chốc chốc lại reo
Lượt xem: 805
Từ vừa tra