chống trả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống trả+ verb
- To oppose
- hoả lực chống trả mạnh
the opposing fire was violent
- hoả lực chống trả mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống trả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chống trả":
chàng trai chống trả chuồng trại - Những từ có chứa "chống trả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 549