chống chỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống chỏi+ verb
- to resist; to strungle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống chỏi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chống chỏi":
chẳng chi chống chỏi chống chọi chứng chỉ
Lượt xem: 675