chổng kềnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chổng kềnh+
- On one's back, on its back
- ngã chổng kềnh
to fall on one's back
- xe đổ chổng kềnh
the car was overturned on its top, the car was turned upside down
- ngã chổng kềnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chổng kềnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chổng kềnh":
chỏng kềnh chổng kềnh
Lượt xem: 861