--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chột mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chột mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chột mắt
+
Blind in one eye
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chột mắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chột mắt"
:
chết mệt
chột mắt
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
chột mắt
:
Blind in one eye
+
hợp lệ
:
Regular, conform to regulationsGiấy tờ hợp lệTo have regular papers, one's papers are in order
+
cảnh giới
:
To watch, to mount guardtrèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sôngto climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the rivercử một tự vệ đứng cảnh giớito detail a member of the self-defence unit for guard duty
+
tem phiếu
:
coupons
+
sấm truyền
:
As prophesies