--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chớ hề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chớ hề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớ hề
+
Not once
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớ hề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chớ hề"
:
chào hỏi
cháo hoa
chạy hiệu
chẻ hoe
chỉ huy
chí hiếu
chiêu hồi
cho hay
chớ hề
chủ hoà
more...
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
chớ hề
:
Not once
+
ngành
:
Twig, branch, phylumHái một ngành hoa đào về cắm lọ hoaTo pluck a twig of peach blossom for one's flower vaseNgành trên ngành dưới trong một họThe main branch and auxiliary branch of a familyNgành yThe medical branch [of activityNgành động vật chân khớpThe Arthropoda phylum
+
củ
:
(Bot) Bulb; tubercủ khoai tâyA bulb of potato
+
liber
:
(thực vật học) Libe
+
affix
:
sự thêm vào; phần thêm vào