--

chờn vờn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chờn vờn

+ verb  

  • To swim about, to cruise
    • đàn cá chờn vờn trên mặt hồ
      the school of fish swim about in the lake
    • tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi
      the enemy ships were cruising off shore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờn vờn"
Lượt xem: 639