--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chụp đèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chụp đèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụp đèn
+
Chimney (of lamps)
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
chụp đèn
:
Chimney (of lamps)
+
sea-ware
:
tảo biển (để làm phân bón)
+
reactionist
:
(chính trị) phản động
+
cảnh tình
:
Situation, condition
+
dán
:
to paste; to stick; to gluekhẩu hiệu dán trên tườngA banner stick on the wall. To rivet