chủ khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ khảo+ noun
- Chairman of a board of examiners, head examiner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ khảo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủ khảo":
chịu khó chủ khảo - Những từ có chứa "chủ khảo":
chánh chủ khảo chủ khảo - Những từ có chứa "chủ khảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 747