whore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whore
Phát âm : /h :/
+ danh từ
- đĩ, gái điếm
- to play the whore
- ăn chi truỵ lạc
+ nội động từ
- làm đĩ, m i dâm (đàn bà)
- chi gái (đàn ông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "whore":
war ware wary wear wearer weary weir we're were where more... - Những từ có chứa "whore":
scarlet whore whore whore-master whore-monger whoredom whoreson - Những từ có chứa "whore" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gái điếm con điếm đĩ điếm đĩ rạc
Lượt xem: 427