chủ động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ động+ verb & adj
- To take the initiative, to have the sense of initiative
- phát huy tính chủ động
to raise the sense of initiative
- dạng chủ động
the active voice
- phát huy tính chủ động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủ động":
cha ông chào hàng chào mừng chặn họng chấn hưng chẫu chàng chè hương chèo chống chếch choáng chểnh mảng more...
Lượt xem: 433