--

chủ động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ động

+ verb & adj  

  • To take the initiative, to have the sense of initiative
    • phát huy tính chủ động
      to raise the sense of initiative
    • dạng chủ động
      the active voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ động"
Lượt xem: 433