--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủ lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủ lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ lực
+ noun
Main force, driving force
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
chủ lực
:
Main force, driving force
+
two-phase
:
(điện học) hai pha
+
riêng biệt
:
Distinct; secludedSống riêng biệt ở một nơiTo live secluded in some place
+
consecutive
:
liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhauthree consecutive days ba ngày liên tiếpmany consecutive grenerations mấy đời tiếp liền nhau
+
nhẽo
:
Flabby, flaccidEm be mập nhưng thịt nhẽothe baby is plump but flabby