chứa chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứa chất+
- Charged with, fraught with
- xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu
the old society was charged with many evils
- xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứa chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứa chất":
chả chớt chua chát chứa chất - Những từ có chứa "chứa chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 477
Từ vừa tra