--

chức dịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chức dịch

+ noun  

  • Village officials (in former times)
    • nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ
      many village officials were landlords' agents
Lượt xem: 466