chức nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chức nghiệp+ noun
- career; profession
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chức nghiệp"
- Những từ có chứa "chức nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 603