--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chứng tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chứng tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng tá
+ noun
Witness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chứng tá"
:
chẳng thà
chúng ta
chúng tôi
chứng tá
chứng thư
chứng tỏ
chứng từ
chướng tai
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
chứng tá
:
Witness
+
bất ngờ
:
Sudden, unexpected, unforeseencuộc gặp gỡ bất ngờan unexpected encounterđợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súngto wait until the enemy comes near then open up suddenlybất ngờ trời đổ mưaall of a sudden, it poured
+
phù hiệu
:
Badge
+
quán ngữ
:
(ngôn ngữ) Locution
+
kẻo nữa
:
If not as a result, if not eventuallyNhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửaHurry up, If not we shall eventually miss our train