--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chứng tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chứng tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng tá
+ noun
Witness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chứng tá"
:
chẳng thà
chúng ta
chúng tôi
chứng tá
chứng thư
chứng tỏ
chứng từ
chướng tai
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
chứng tá
:
Witness
+
môn hạ
:
[influential famyly's] underling
+
văn cảnh
:
context
+
bắt bí
:
To impose one's terms (from one's vantage ground)biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người muaaware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
+
bố thí
:
To give as alms, to give as charitiescủa bố tríalms, charities