--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chửi mắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chửi mắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửi mắng
+
To abuse and scold
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
chửi mắng
:
To abuse and scold
+
gây hấn
:
provoke war, provoke hostilities
+
hướng nghiệp
:
Vocational guidance
+
ăn uống
:
To eat and drinkăn uống điều độto be temperate, to live temperately
+
phân minh
:
Definite, clear-cutTính toán tiền nong cho phân minhTo make clear-cut accounts in matter of money